Bảng giá dịch vụ tháo lắp máy lạnh tận tâm
TÊN DỊCH VỤ | ĐƠN GIÁ(VNĐ) | ĐƠN VỊ TÍNH |
Khảo sát lắp đặt (full sản phẩm) | 120.000 | Lần |
Tháo Máy lạnh treo tường | 200.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh treo tường | 450.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh treo tường | 600.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Dàn nóng treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo/Lắp Dàn lạnh treo tường | 400.000 | Cái |
Tháo Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 500.000 | Bộ |
Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 800.000 | Bộ |
Tháo/Lắp Máy lạnh âm trần/tủ đứng | 1.300.000 | Bộ |
Tháo/Lắp dàn nóng âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Tháo/Lắp dàn lạnh âm trần/tủ đứng | 900.000 | Cái |
Vệ sinh ống đồng | 240.000 | Bộ |
Âm ống đồng trong tường/trên la-phông cố định | 65.000 | Mét |
Âm ống nước PVC/âm dây điện nguồn | 50.000 | Mét |
Ghi chú: Bảng giá lắp đặt đã bao gồm hút chân không máy lạnh, bảo hành xì gas trong 1 năm ( nếu lỗi lắp đặt bên thợ ). Các phát sinh ngoài danh mục trên sẽ được thực hiện theo khảo sát thực tế và đơn giá thỏa thuận.
Dịch vụ khác
- Vệ sinh máy lạnh
- Lắp đặt máy lạnh
- Sạc ga.
- Cam kết đúng hẹn, tay nghề giỏi, không vẽ vời, thân thiện
Bảng giá vật tư máy lạnh
DANH MỤC | CHI TIẾT | ĐƠN GIÁ | XUẤT XỨ |
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/10
|
Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,71 mm |
170,000 Vnđ/mét
|
Việt Nam, Malaysia, Trung Quốc
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/12
|
Ống đồng Ø 12 độ dày 0,71 mm |
190,000 Vnđ/mét
|
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 6/16
|
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,8 mm |
220,000 Vnđ/mét
|
|
Ống đồng Ø 06 độ dày 0,71 mm | |||
Simili + Dây điện + Ống nước mềm + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/16 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 350,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 16 độ dày 0,81 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 – 600V, Dây điện DPC Fa 4×2.5 – 300V | |||
Bộ Combo Ống đồng Ø (đường kính) 10/19 | Ống đồng Ø (đường kính) 10 độ dày 0,81 mm | 420,000 Vnđ/mét | |
Ống đồng Ø 19 độ dày 1 mm | |||
Simili + Gen cách nhiệt superlon + Mốc ống đồng + Mốc ống nước + Băng keo + Ốc vít + Dây Điện DPC CAP 4 – 600V, Dây điện DPC Fa 4×2.5 – 300V | |||
Dây điện đơn Daphaco 2.0 mm | 8,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện đôi Daphaco / LiOA Ovan 2×1.5 mm | 15,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Dây điện Vcmo 2×2.5 mm – 300/500V | 30,000 Vnđ/mét | Việt Nam | |
Cầu dao/CB/APTOMAT
|
Cầu dao/CB/APTOMAT Panasonic BS1113TV 30A | 90,000 Vnđ/cái | Nhật |
Cầu dao/CB/APTOMAT Motec 20A | 50,000 Vnđ/cái | Đài loan | |
Giá đỡ dàn nóng (EKE) | EKE sơn tĩnh điện 40-45 cm | 100,000 Vnđ/cặp | Việt nam |
Eke inox 304 45 cm | 500,000 Vnđ/cặp | Việt nam | |
Ống thoát nước mềm (dành cho máy lạnh) | 6,000 Vnđ/mét | Việt nam | |
Chân đế cao su máy lạnh | 40,000 Vnđ/bộ | Việt nam |